Báo Giá Cửa Gỗ, Cửa Nhựa, Cửa Thép Vân Gỗ, Cửa Chống Cháy Mới Nhất 2025

Bạn đang tìm báo giá cửa gỗ, cửa nhựa, cửa thép vân gỗ, cửa chống cháy mới nhất? Việc lựa chọn cửa phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ mà còn ảnh hưởng đến độ bền, an toàn và chi phí thi công. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá chi tiết từng loại cửa, kèm theo ưu điểm, nhược điểm để bạn dễ dàng so sánh và lựa chọn .
Cập nhật giá mới nhất 2025 – Tham khảo tại bài viết hoặc liên hệ để nhận tư vấn !
I Tìm Hiểu Giá Cửa – Bước Quan Trọng Để Lựa Chọn Sản Phẩm Phù Hợp
Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại cửa phổ biến như cửa gỗ công nghiệp, cửa nhựa giả gỗ, cửa thép vân gỗ, cửa gỗ chống cháy, cửa thép chống cháy, cửa gỗ tự nhiên, cửa nhôm kính… . Mỗi loại cửa được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của từng không gian và phong cách nhà ở .
Giá cửa có sự chênh lệch tùy thuộc vào chất liệu, kích thước, độ bền và tính năng của từng sản phẩm. Vì vậy, việc tham khảo báo giá trước khi mua là vô cùng quan trọng, giúp bạn :
✔ Lựa chọn sản phẩm phù hợp: Đảm bảo vật liệu, mẫu mã, công năng đáp ứng nhu cầu sử dụng với mức giá hợp lý.
✔ Dự trù chi phí chính xác: Chủ động cân đối ngân sách khi xây dựng hoặc cải tạo nhà cửa, tránh phát sinh ngoài ý muốn .
II Báo Giá Cửa Gỗ Công Nghiệp Mới Nhất 2025
1 Cửa gỗ công nghiệp có bao nhiêu loại
Cửa gỗ công nghiệp hiện nay vẫn rất phổ biến nhờ vào mẫu mã đa dạng và giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều phân khúc từ giá rẻ đến cao cấp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở, căn hộ, văn phòng, khách sạn…
Cửa gỗ công nghiệp được chia thành 2 dòng chính :
🔹 Cửa gỗ HDF: Được làm từ gỗ ép mật độ cao, có khả năng chống cong vênh, mối mọt và giá thành phải chăng.
🔹 Cửa gỗ MDF: Kết cấu chắc chắn hơn, bề mặt có thể phủ Melamine, Laminate, Veneer hoặc sơn PU, mang lại độ bền cao và tính thẩm mỹ sang trọng.
1.2 Cửa gỗ công nghiệp HDF

cửa gỗ công nghiệp HDF sơn
- Cửa HDF : cửa gỗ công nghiệp HDF là sản phẩm được sản xuất từ chất liệu ván gỗ HDF (High-Density Fiberboard) là một loại ván sợi gỗ ép có mật độ cao, được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên nghiền mịn, kết hợp với keo chuyên dụng và ép dưới áp suất lớn để tạo thành tấm ván chắc chắn .
Ưu Điểm Cửa HDF :
✅ Giá rẻ, tiết kiệm chi phí – So với cửa gỗ tự nhiên, cửa gỗ công nghiệp có mức giá hợp lý, dao động từ 2.090.000 – 5.800.000 VNĐ, phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình và công trình.
✅ Độ bền cao, trọng lượng nhẹ – Nhờ cấu tạo từ gỗ công nghiệp ép, cửa có độ bền tốt, hạn chế cong vênh, co ngót và dễ dàng thi công, lắp đặt.
✅ Cách âm, cách nhiệt hiệu quả – Phù hợp để làm cửa phòng ngủ, cửa thông phòng, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
✅ Mẫu mã đẹp, sang trọng – Thiết kế vân gỗ giống cửa gỗ tự nhiên, mang lại vẻ đẹp tinh tế, thân thiện với môi trường nhờ sử dụng gỗ tái chế.
1.2 Cửa gỗ công nghiệp MDF

cửa gỗ công nghiệp mdf veneer
- Cửa MDF : cửa gỗ công nhiệp MDF là sản phẩm được sản xuất từ chất liệu ván gỗ MDF (Medium Density Fiberboard) là một loại ván gỗ công nghiệp có mật độ trung bình, được tạo thành từ bột gỗ tự nhiên nghiền mịn, kết hợp với keo và ép dưới áp suất cao để tạo thành tấm ván chắc chắn.
Ưu Điểm cửa MDF :
✅ Giá thành hợp lý – Cửa MDF có mức giá dao động từ 3.400.000 – 5.300.000 VNĐ, phù hợp với phân khúc tầm trung nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và độ bền.
✅ Chống co ngót, cong vênh – Nhờ vào kết cấu gỗ công nghiệp ép chặt, cửa MDF ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, thích hợp sử dụng làm cửa thông phòng, cửa phòng ngủ.
✅ Bề mặt trơn, chống bám bụi – Dễ dàng vệ sinh, lau chùi, giúp cửa luôn giữ được vẻ đẹp như mới trong thời gian dài.
✅ Đa dạng màu sắc – Cửa MDF có thể hoàn thiện bằng nhiều bề mặt như sơn PU, phủ veneer, melamine, laminate, đáp ứng mọi phong cách thiết kế nội thất.
✅ Ứng dụng rộng rãi – Được sử dụng phổ biến trong nhà ở, chung cư, văn phòng, khách sạn, mang đến sự hiện đại và sang trọng.
2 Trọn bộ cửa gỗ công nghiệp gồm những chi phí nào ?
Việc xác định giá hoàn thiện của một bộ cửa gỗ công nghiệp không chỉ dựa vào giá cánh cửa, mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
🔹 Phụ kiện cửa – Tay nắm, khóa, bản lề, nẹp chỉ…
🔹 Kích thước cửa – Cửa có kích thước đặc biệt sẽ có giá cao hơn cửa tiêu chuẩn.
🔹 Chi phí lắp đặt, nhân công – Bao gồm công lắp đặt tại công trình.
🔹 Chi phí vận chuyển – Tùy thuộc vào khoảng cách và vị trí giao hàng.
📌 Lưu ý: Giá trong bảng dưới đây chỉ mang tính tham khảo và có thể chênh lệch tùy theo thực tế.
2.1 Báo Giá Cửa Gỗ HDF Sơn
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
890 x 2180 | Cửa HDF Sơn (khung bao, nẹp chỉ, sơn hoàn thiện) | 2.090.000 |
Bản lề (3 cái/bộ) | 60.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 2.350.000 |
📌 Cấu Tạo Cửa HDF Sơn:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, kích thước 40 x 110mm, nẹp chỉ 40 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo độ chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm HDF dày 3mm, tạo bề mặt phẳng đẹp.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, xử lý chống cong vênh, mối mọt.
2.2 Báo Giá Cửa Gỗ HDF Veneer
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
890 x 2180 | Cửa HDF Veneer (khung bao, nẹp chỉ) | 2.590.000 |
Bản lề (3 cái/bộ) | 60.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 2.850.000 |
📌 Cấu Tạo Cửa HDF Veneer:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, kích thước 40 x 110mm, nẹp chỉ 40 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm HDF dày 3mm, phủ veneer vân gỗ tự nhiên, sang trọng.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, chống cong vênh, mối mọt.
2.3 Báo Giá Cửa Gỗ MDF Veneer
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
900 x 2200 | Cửa MDF Veneer (khung bao, nẹp chỉ) | 3.465.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 80.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 3.745.000 |
📌 Cấu Tạo Cửa MDF Veneer:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, 40 x 110mm, nẹp chỉ 40 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm MDF phủ veneer vân gỗ tự nhiên, đẹp và sang trọng.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, chống cong vênh, mối mọt.
2.4 Báo Giá Cửa Gỗ MDF Phủ Melamine
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
900 x 2200 | Cửa MDF Melamine (khung bao, nẹp chỉ) | 3.861.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 80.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 4.141.000 |
📌 Cấu Tạo Cửa MDF Melamine:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, 45 x 110mm, nẹp chỉ 50 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm MDF phủ Melamine cao cấp, chống trầy xước, chống ẩm, dễ lau chùi.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, xử lý chống cong vênh, mối mọt.
2.5 Báo Giá Cửa Gỗ MDF Phủ Laminate
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
900 x 2200 | Cửa MDF Laminate (khung bao, nẹp chỉ) | 5.346.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 60.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 5.626.000 |
📌 Cấu Tạo Cửa MDF Laminate:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, 45 x 110mm, nẹp chỉ 50 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm MDF phủ Laminate cao cấp, chống trầy xước, chịu va đập tốt.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, chống cong vênh, mối mọt.
2.6 Báo Giá Cửa Gỗ WBP Phủ Laminate
Kích Thước (mm) | Sản Phẩm | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
900 x 2200 | Cửa WBP Laminate (khung bao, nẹp chỉ, hoàn thiện) | 5.940.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 80.000 | |
Khóa tròn trơn | 200.000 | |
Tổng cộng | 6.220.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa WBP Laminate:
✔ Khung bao: Gỗ tự nhiên, kích thước 45 x 110mm, nẹp chỉ 50 x 10mm.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo độ chắc chắn.
✔ Bên ngoài: 2 tấm WBP phủ Laminate cao cấp, chịu nước, chống trầy xước, bền màu theo thời gian.
✔ Bên trong: Khung xương gỗ tự nhiên, xử lý chống cong vênh, mối mọt.
III Báo Giá Cửa Nhựa Giả Gỗ Mới Nhất – Mua Ngay Với Giá Xưởng
1 Tổng Hợp Các Dòng Cửa Nhựa Phổ Biến Hiện Nay
Cửa nhựa giả gỗ ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu nhờ vào độ bền cao, khả năng chống nước tuyệt đối và giá thành hợp lý. Trên thị trường hiện nay, các dòng cửa nhựa phổ biến nhất gồm: cửa nhựa Composite, cửa nhựa ABS Hàn Quốc và cửa nhựa Đài Loan. Mỗi loại đều sở hữu những ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng
2 Ưu Nhược Điểm Khi Sử Dụng Cửa Nhựa Giả Gỗ
2.1 Ưu điểm
✅ Chống nước 100% – Cửa nhựa có khả năng chống thấm nước tuyệt đối, phù hợp lắp đặt ở những khu vực ẩm ướt như nhà vệ sinh, nhà tắm mà không lo mục nát hay hư hỏng.
✅ Chống mối mọt hiệu quả – Không giống như cửa gỗ tự nhiên, cửa nhựa không bị mối mọt tấn công, giúp duy trì độ bền đẹp lâu dài.
✅ Không cong vênh, co ngót – Nhờ vào chất liệu nhựa cao cấp, cửa giữ được kết cấu ổn định, không bị biến dạng dưới tác động của môi trường hay thời tiết.
✅ Cách âm, cách nhiệt tốt – Đáp ứng nhu cầu cách âm nhẹ cho phòng ngủ, phòng làm việc, đảm bảo sự riêng tư và yên tĩnh.
2.2 Nhược điểm
❌ Độ cứng không bằng cửa gỗ hoặc cửa thép – Vì được làm từ nhựa tổng hợp nên cửa có độ chắc chắn vừa phải, không chịu được tác động lực quá mạnh.
❌ Khả năng cách âm và cách nhiệt ở mức trung bình – So với cửa gỗ công nghiệp hoặc cửa gỗ tự nhiên, cửa nhựa giả gỗ cách âm và cách nhiệt kém hơn, chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản .
❌ Hạn chế khi làm cửa chính – Do trọng lượng nhẹ và độ bền không quá cao, cửa nhựa giả gỗ thường không được sử dụng làm cửa chính mà chủ yếu dùng cho cửa phòng ngủ, cửa thông phòng, cửa nhà vệ sinh.
3 Bảng Báo Giá Của Nhựa Giả Gỗ ( Composite , ABS Hàn Quốc , Đài Loan )
3.1 BÁO GIÁ CỬA NHỰA COMPOSITE
Loại Cửa | Đơn Giá (VNĐ) (Bao Gồm Cánh, Khung, Nẹp) |
---|---|
Cửa nhựa composite phủ da | 3.400.000 |
Cửa nhựa composite sơn PU | 3.700.000 |
Cửa nhựa composite sơn vân gỗ | 4.300.000 |
📌 Lưu Ý:
✔ Giá trên đã bao gồm: Cánh cửa, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện.
✔ Giá chưa bao gồm: Phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm), công lắp đặt và vận chuyển.
✔ Cửa có thể tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu, giá có thể thay đổi với cửa vượt kích thước tiêu chuẩn.
=> Tham khảo thêm : Báo giá cửa vòm nhựa composite
3.1.1 Bảng Giá Trọn Bộ Cửa Nhựa Composite Phủ Da (Kích Thước 900 x 2200mm)
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa nhựa composite phủ da (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ) | 3.400.000 |
Bản lề (3 cái/bộ) | 80.000 |
Khóa tròn trơn | 200.000 |
Tổng cộng | 3.680.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Nhựa Composite Phủ Da:
✔ Khung bao: Nhựa gỗ composite, kích thước 45 x 90mm, có độ bền cao.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo độ cứng chắc, chịu lực tốt.
✔ Cấu tạo cánh:
🔹 Thành phần: Bột gỗ xay mịn kết hợp với hạt nhựa và keo chuyên dụng, ép nhiệt áp suất cao tạo kết cấu vững chắc.
🔹 Bên ngoài: Phủ da hoàn thiện, chống thấm nước, chống mối mọt, hạn chế trầy xước.
✔ Ứng dụng: Phù hợp làm cửa phòng ngủ, cửa thông phòng, cửa nhà vệ sinh.
3.1.2 Bảng Giá Trọn Bộ Cửa Nhựa Composite Sơn Pu (Kích Thước 900 x 2200mm)
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa nhựa composite sơn pu (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ) | 3.700.000 |
Bản lề (3 cái/bộ) | 80.000 |
Khóa tròn trơn | 200.000 |
Tổng cộng | 3.980.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Nhựa Composite Sơn Pu:
✔ Khung bao: Nhựa gỗ composite, kích thước 45 x 90mm, có độ bền cao.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo độ cứng chắc, chịu lực tốt.
✔ Cấu tạo cánh:
🔹 Thành phần: Bột gỗ xay mịn kết hợp với hạt nhựa và keo chuyên dụng, ép nhiệt áp suất cao tạo kết cấu vững chắc.
🔹 Bên ngoài: Phủ sơn pu hoàn thiện với các mã màu sơn cơ bản
✔ Ứng dụng: Phù hợp làm cửa phòng ngủ, cửa thông phòng, cửa nhà vệ sinh.
3.1.3 Bảng Giá Trọn Bộ Cửa Nhựa Composite Sơn Vân Gỗ (Kích Thước 900 x 2200mm)
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa nhựa composite sơn vân gỗ (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ) | 4.300.000 |
Bản lề (3 cái/bộ) | 80.000 |
Khóa tròn trơn | 200.000 |
Tổng cộng | 4.580.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Nhựa Composite Sơn Vân Gỗ :
✔ Khung bao: Nhựa gỗ composite, kích thước 45 x 90mm, có độ bền cao.
✔ Độ dày cánh: 40mm (±2mm), đảm bảo độ cứng chắc, chịu lực tốt.
✔ Cấu tạo cánh:
🔹 Thành phần: Bột gỗ xay mịn kết hợp với hạt nhựa và keo chuyên dụng, ép nhiệt áp suất cao tạo kết cấu vững chắc.
🔹 Bên ngoài: Phủ sơn vân gỗ ( trong bóng , chống bám bụi , dễ lau chùi )
✔ Ứng dụng: Phù hợp làm cửa phòng ngủ, cửa thông phòng, cửa nhà vệ sinh.
3.2 BÁO GIÁ CỬA NHỰA ABS HÀN QUỐC
Kích Thước (Rộng x Cao mm) | Đơn Giá (VNĐ) (Bao Gồm Cánh, Khung, Nẹp) |
---|---|
800/900 x 2100 mm | 3.300.000 |
800/900 x 2200 mm | 3.400.000 |
📌 Lưu Ý:
✔ Giá trên đã bao gồm: Cánh cửa, khung bao, nẹp chỉ hoàn thiện.
✔ Giá chưa bao gồm: Phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm), công lắp đặt và vận chuyển.
✔ Cửa có thể tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu, giá có thể thay đổi với cửa vượt kích thước tiêu chuẩn , và một số mẫu ô kính , lam gió , ofix , 2 cánh .

mẫu cửa nhựa abs hàn quốc
Bảng giá trọn bộ một bộ cửa abs sẽ bao gồm :
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa nhựa abs hàn quốc (900 x 2200 mm) | 3.400.000 |
Bản lề | 80.000 |
Khóa tròn trơn | 200.000 |
Tổng cộng | 3.680.000 |
📌 Cấu tạo cửa:
- Độ dày cánh: 40mm (± 2)
- Cấu trúc cánh: Nhựa ABS chắc chắn, chống cong vênh.
- Khung bao: Nhựa tổng hợp cao cấp (45 x 110 mm ± 2).
- Bề mặt: Phủ DeCo-Sheet nhựa thông hoạt tính, tạo vân gỗ tự nhiên, chống ẩm mốc.
🔹 Lưu ý:
✔ Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt, vận chuyển.
3.3 BÁO GIÁ CỬA NHỰA ĐÀI LOAN
📌 Giá cánh, khung, nẹp cửa nhựa Đài Loan
Loại cửa | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|---|
Cửa nhựa Đài Loan ghép thanh | 800 x 2050 | 2.050.000 |
Cửa nhựa Đài Loan ghép thanh | 800 x 2150 | 2.200.000 |
Cửa nhựa Đài Loan ghép thanh | 900 x 2200 | 2.350.000 |
Cửa nhựa Đài Loan đúc | 800 x 2050 | 2.250.000 |
Cửa nhựa Đài Loan đúc | 800 x 2150 | 2.400.000 |
📌 Đặc điểm cửa nhựa Đài Loan:
✔ Chất liệu: Nhựa PVC cao cấp, chống nước, chống mối mọt.
✔ Mẫu mã: Có 2 loại chính ghép thanh & đúc nguyên khối, đa dạng màu sắc, vân gỗ.
✔ Ứng dụng: Phù hợp làm cửa nhà vệ sinh, cửa phòng ngủ, cửa thông phòng.
✔ Lắp đặt nhanh chóng, độ bền cao, dễ dàng vệ sinh.
BẢNG GIÁ TRỌN BỘ CỬA NHỰA ĐÀI LOAN

mẫu cửa nhựa đài loan ghép thanh
📌 Thông tin sản phẩm:
✅ Kích thước: 900 x 2200 mm
✅ Độ dày cánh: 35 mm (± 2)
✅ Chất liệu: Nhựa PVC ghép thanh hoặc nhựa đúc nguyên khối
✅ Khung bao: PVC chắc chắn, chống cong vênh
✅ Bề mặt: Phủ vân gỗ sang trọng
📌 Giá trọn bộ :
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa nhựa Đài Loan (900 x 2200 mm) | 2.350.000 |
Bản lề | 60.000 |
Khóa tròn trơn | 200.000 |
Tổng cộng | 2.610.000 |
📌 Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm phí lắp đặt, vận chuyển.
- Các mẫu cửa có kích thước đặc biệt có thể phát sinh thêm chi phí.
4 So Sánh Cửa Nhựa Giả Gỗ VS Cửa Gỗ Công Nghiệp
Cửa nhựa giả gỗ và cửa gỗ công nghiệp là hai dòng cửa phổ biến hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, chung cư, văn phòng. Mỗi loại cửa đều có những đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu khác nhau .
Tiêu chí | Cửa Nhựa Giả Gỗ | Cửa Gỗ Công Nghiệp |
---|---|---|
Chất liệu | Nhựa PVC, Composite , nhựa ABS | Gỗ MDF, HDF kết hợp keo, hóa chất |
Khả năng chống nước | Chống nước 100% | Chỉ có khả năng chống ẩm , không chống nước |
Độ bền | Không cong vênh, mối mọt, bền bỉ theo thời gian | Có thể bị cong vênh, mối mọt nếu không bảo quản tốt |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt | Cân nặng tương đối tùy theo chất liệu |
Khả năng cách âm | Cách âm ở mức trung bình | Cách âm tốt hơn do cấu tạo nhiều lớp |
Mẫu mã, thiết kế | Nhiều kiểu dáng, vân giả gỗ tự nhiên, màu sắc đa dạng | Sang trọng, đẹp mắt, có thể sơn PU hoặc phủ laminate / melamin, veneer |
Ứng dụng | Phòng ngủ, nhà vệ sinh, chung cư, văn phòng | Cửa phòng ngủ, văn phòng, khách sạn, cửa chính chung cư ( tùy kết cấu ) |
Giá thành | Rẻ hơn so với cửa gỗ công nghiệp | Cao hơn cửa nhựa giả gỗ nhưng vẫn rẻ hơn gỗ tự nhiên |
IV Báo Giá Cửa Chống Cháy Tốt Nhất Cho Nhà Ở , Chung Cư , Công Trình
1 Cửa Chống Cháy Là Gì ? Tại Sao Cần Lắp Cửa Chống Cháy
1.1 Cửa chống cháy là gì ?
Cửa chống cháy là loại cửa được thiết kế đặc biệt để ngăn chặn và làm chậm sự lan truyền của lửa và khói khi xảy ra hỏa hoạn. Loại cửa này thường được làm từ thép, gỗ hoặc vật liệu chịu lửa, kết hợp với lõi chống cháy, gioăng cao su chống khói và các phụ kiện đạt chuẩn an toàn PCCC (Phòng Cháy Chữa Cháy).
Cửa chống cháy có nhiều mức độ chịu nhiệt khác nhau như 60 phút, 90 phút, 120 phút, tùy theo yêu cầu của công trình.
1.2 Tại sao cần lắp cửa chống cháy
✅ Bảo vệ tính mạng và tài sản – Giúp giảm nguy cơ thương vong và thiệt hại tài sản khi xảy ra cháy.
✅ Ngăn chặn lửa và khói lan nhanh – Tạo thời gian cho người trong tòa nhà thoát hiểm an toàn.
✅ Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn PCCC – Bắt buộc lắp đặt ở các công trình chung cư, nhà máy, khách sạn, trung tâm thương mại…
✅ Cách âm, cách nhiệt tốt – Ngoài khả năng chống cháy, cửa còn giúp giảm tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng.
2 Phân Loại Cửa Chống Cháy
Cửa chống cháy là giải pháp an toàn quan trọng, giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa và khói trong các công trình xây dựng. Hiện nay, cửa chống cháy được chia thành hai loại chính: cửa gỗ chống cháy và cửa thép chống cháy, mỗi loại có đặc điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng .
2.1 Cửa Gỗ Chống Cháy
Cửa gỗ chống cháy: Được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp đã qua xử lý chống cháy, kết hợp với các lớp vật liệu chống cháy như bông thủy tinh, tấm chống cháy hoặc sơn chống cháy chuyên dụng. Cửa gỗ mang lại tính thẩm mỹ cao, phù hợp với không gian sang trọng như căn hộ, khách sạn, biệt thự .
2.2 Cửa Thép Chống Cháy
Cửa thép chống cháy: Cấu tạo từ thép tấm dày 0.8 – 1.2mm, bên trong là lớp lõi chống cháy như bông khoáng, giấy tổ ong hoặc gỗ công nghiệp. Loại cửa này có độ bền cao, khả năng chịu lửa tốt (từ 60 – 180 phút), thường được sử dụng trong nhà xưởng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học và các khu vực có yêu cầu an toàn cháy nổ cao .
3 Báo Giá Cửa Chống Cháy PCCC Mới Nhất
3.1 Báo Giá Cửa Gỗ Chống Cháy
Bảng đơn giá cửa gỗ chống cháy tính theo mét vuông :
Thời gian chống cháy | Bề mặt Melamine | Bề mặt Laminate | Bề mặt Veneer | Bề mặt Sơn PU |
---|---|---|---|---|
EI30 (30 phút) | 4.150.000 VNĐ | 4.850.000 VNĐ | 5.200.000 VNĐ | 5.100.000 VNĐ |
EI45 (45 phút) | 4.350.000 VNĐ | 5.100.000 VNĐ | 5.400.000 VNĐ | 5.250.000 VNĐ |
EI60 (60 phút) | 4.550.000 VNĐ | 5.250.000 VNĐ | 5.600.000 VNĐ | 5.460.000 VNĐ |
EI90 (90 phút) | 5.200.000 VNĐ | 5.900.000 VNĐ | 6.200.000 VNĐ | 6.100.000 VNĐ |
📌 Lưu ý:
❌ Đơn giá trên chưa bao gồm:
- Chi phí phụ kiện (khóa, bản lề, tay co thủy lực, thanh thoát hiểm, v.v.).
- Chi phí lắp đặt, vận chuyển theo khu vực.
- Chi phí hồ sơ kiểm định PCCC (nếu có yêu cầu).
📞 Liên hệ ngay: 0912 548 127 để được tư vấn chi tiết.
📑 Hoặc tham khảo thêm bảng giá tiêu chuẩn bên dưới :
3.1.1 Báo giá cửa gỗ chống cháy Ei30 phủ melamin kích thước tiêu chuẩn 900 x 2200 mm
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa gỗ chống cháy Ei30 phủ melamin (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ, hoàn thiện) | 8.217.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 200.000 |
Khóa tay gạt Huy Hoàng | 1.200.000 |
Tổng cộng | 9.617.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Gỗ Chống Cháy EI30 :
✔ Khung bao: ( 38+12 ) x 150 mm . Gỗ thông ghép + tấm chống cháy 6mm +mdf chống ẩm 3mm . Cạnh dán chỉ đồng màu
✔ Độ dày cánh: 50 mm . Gỗ thông ghép + bông thủy tinh dày 32 mm , 2 mặt ốp tấm chống cháy dày 6 mm + mdf chống ẩm dày 3 mm , cạnh dán chỉ nhựa đồng màu và ron ngăn khói .
✔ Nẹp cửa : 11 x 26 x 50 mm . Tấm chống cháy 6 mm + mdf chống ẩm 3mm + cạnh dán chỉ nhựa đồng màu
3.1.2 Báo giá cửa gỗ chống cháy phủ melamin Ei45 kích thước tiêu chuẩn 900 x 2200 mm
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa gỗ chống cháy Ei45 phủ melamin (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ, hoàn thiện) | 8.613.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 200.000 |
Khóa tay gạt Huy Hoàng | 1.200.000 |
Tổng cộng | 10.013.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Gỗ Chống Cháy EI45 :
✔ Khung bao: ( 38+12 ) x 150 mm . Gỗ thông ghép + tấm chống cháy 8mm +mdf chống ẩm 3mm . Cạnh dán chỉ đồng màu
✔ Độ dày cánh: 56 mm . Gỗ thông ghép + bông thủy tinh dày 34 mm , 2 mặt ốp tấm chống cháy dày 8 mm + mdf chống ẩm dày 3 mm , cạnh dán chỉ nhựa đồng màu và ron ngăn khói .
✔ Nẹp cửa : 11 x 26 x 50 mm . Tấm chống cháy 8 mm + mdf chống ẩm 3mm + cạnh dán chỉ nhựa đồng màu
3.1.3 Báo giá cửa gỗ chống cháy Ei60 kích thước tiêu chuẩn 900 x 2200 mm
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa gỗ chống cháy Ei60 phủ melamin (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ, hoàn thiện) | 9.009.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 200.000 |
Khóa tay gạt Huy Hoàng | 1.200.000 |
Tổng cộng | 10.409.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Gỗ Chống Cháy EI60 :
✔ Khung bao: ( 38+12 ) x 150 mm . Gỗ thông ghép + tấm chống cháy 8mm +mdf chống ẩm 3mm . Cạnh dán chỉ đồng màu
✔ Độ dày cánh: 50 mm . Gỗ thông ghép 2 mặt ốp tấm chống cháy 6mm + bông thủy tinh dày 28 mm , 2 mặt ốp tấm chống cháy dày 8 mm + mdf chống ẩm dày 3 mm , cạnh dán chỉ nhựa đồng màu và ron ngăn khói .
✔ Nẹp cửa : 11 x 26 x 50 mm . Tấm chống cháy 8 mm + mdf chống ẩm 3mm + cạnh dán chỉ nhựa đồng màu
3.1.4 Báo giá cửa gỗ chống cháy Ei90 kích thước tiêu chuẩn 900 x 2200 mm
Thông Tin Sản Phẩm | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|
Cửa gỗ chống cháy Ei90 phủ melamin (Đã bao gồm khung bao, nẹp chỉ, hoàn thiện) | 10.296.000 |
Bản lề (4 cái/bộ) | 200.000 |
Khóa tay gạt Huy Hoàng | 1.200.000 |
Tổng cộng | 11.696.000 |
📌 Chi Tiết Cấu Tạo Cửa Gỗ Chống Cháy EI90 :
✔ Khung bao: ( 38+12 ) x 150 mm . Gỗ thông ghép + tấm chống cháy 8mm +mdf chống ẩm 3mm . Cạnh dán chỉ đồng màu
✔ Độ dày cánh: 58 mm . Gỗ thông ghép 2 mặt ốp tấm chống cháy 6mm + bông thủy tinh dày 32 mm , 2 mặt ốp tấm chống cháy dày 8 mm + mdf chống ẩm dày 3 mm , cạnh dán chỉ nhựa đồng màu và ron ngăn khói .
✔ Nẹp cửa : 11 x 26 x 50 mm . Tấm chống cháy 8 mm + mdf chống ẩm 3mm + cạnh dán chỉ nhựa đồng màu .
3.2 Báo Giá Cửa Thép Chống Cháy
Loại cửa | Đơn giá (VNĐ/m²) |
---|---|
Cửa thép chống cháy EI70 | 2.310.000 |
Cửa thép chống cháy EI90 | 2.590.000 |
📌 Lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm phụ kiện và công lắp đặt , chưa bao gồm chi phí kiểm định .
- Cửa đạt chuẩn chống cháy, bảo vệ an toàn trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
3.2.1 Báo giá cửa thép chống cháy EI70 ( KT 900 x 2200 mm )
Hạng mục | Kích thước (mm) | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Cửa thép chống cháy 70 phút | 900 x 2200 | M² | 1 | 2.310.000 | 4.573.800 |
Phụ kiện đi kèm | |||||
Bản lề lá | Cái | 4 | 50.000 | 200.000 | |
Thanh thoát hiểm Neo 500P | Bộ | 1 | 1.200.000 | 1.200.000 | |
Ron cửa | Bộ | 1 | 50.000 | 50.000 | |
Tổng cộng | 6.023.800 |
- Khung bao: (50 x 110) mm, làm bằng thép dày 1.4mm.
- Độ dày cánh cửa: 50mm.
- Cấu tạo cánh:
- Hai mặt đối xứng, mỗi mặt được ốp bởi một tấm thép dày 0.75mm (tổng hai mặt dày 1.6mm).
- Bên trong cánh cửa có 2 tấm thạch cao chống cháy dày 9.5mm đối xứng.
- Giữa cánh cửa được nhồi bông đá Dragon Rockwool giúp tăng khả năng cách nhiệt, chống cháy.
- Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện hoàn thiện một màu.
3.2.2 Báo giá cửa thép chống cháy EI90 ( KT 900 x 2200 mm )
Hạng mục | Kích thước (mm) | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|
Cửa thép chống cháy 90 phút | 900 x 2200 | M² | 1 | 2.590.000 | 5.128.200 |
Phụ kiện đi kèm | |||||
Bản lề lá | Cái | 4 | 50.000 | 200.000 | |
Thanh thoát hiểm Neo 500P | Bộ | 1 | 1.200.000 | 1.200.000 | |
Ron cửa | Bộ | 1 | 50.000 | 50.000 | |
Tổng cộng | 6.578.200 |
- Khung bao: (50 x 110) mm, làm bằng thép dày 1.5mm.
- Độ dày cánh cửa: 50mm.
- Cấu tạo cánh:
- Hai mặt đối xứng, mỗi mặt được ốp bởi một tấm thép dày 0.95mm (tổng hai mặt dày 1.9mm).
- Mỗi mặt bên trong cánh cửa có một MG0 dày 8mm
- Giữa cánh cửa được nhồi bông đá Dragon Rockwool giúp tăng khả năng cách nhiệt, chống cháy.
- Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện hoàn thiện một màu.
V Báo Giá Cửa Thép Vân Gỗ – Xu Hướng Cửa Mới
1 Đặc điểm nổi bật của cửa thép vân gỗ – Lựa chọn hoàn hảo cho không gian sống
1. Thiết kế sang trọng, đẳng cấp
Cửa thép vân gỗ sở hữu vẻ đẹp tự nhiên với lớp sơn tĩnh điện giả vân gỗ chân thực, mang đến sự tinh tế, sang trọng cho ngôi nhà. Sự kết hợp giữa chất liệu thép và họa tiết gỗ giúp cửa phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ cổ điển đến hiện đại.
2. Độ bền vượt trội – Không cong vênh, co ngót
So với cửa gỗ truyền thống, cửa thép vân gỗ có khả năng chịu lực cao, không bị cong vênh hay nứt nẻ khi thay đổi thời tiết. Được sản xuất từ thép mạ điện với độ dày tiêu chuẩn từ 0.8mm – 1.2mm, cửa có tuổi thọ bền bỉ lên đến hàng chục năm.
3. An toàn tuyệt đối – chống trộm hiệu quả
Chống trộm tối ưu: Hệ thống khóa đa điểm, bản lề âm chắc chắn giúp bảo vệ tối đa trước nguy cơ đột nhập.
4. Chống ẩm, mối mọt – Phù hợp mọi điều kiện thời tiết
Không giống cửa gỗ dễ bị mối mọt tấn công, cửa thép vân gỗ có khả năng kháng ẩm tốt, không bị ảnh hưởng bởi môi trường ẩm ướt. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho cửa chính, cửa ban công, thậm chí cả nhà vệ sinh.
5. Dễ vệ sinh, bảo trì đơn giản
Lớp sơn tĩnh điện cao cấp giúp bề mặt cửa luôn sáng đẹp, ít bám bụi, dễ lau chùi chỉ với khăn ẩm. Không cần sơn lại hay bảo dưỡng thường xuyên như cửa gỗ, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
6. Ứng dụng đa dạng – Tăng giá trị không gian sống
Nhờ thiết kế bền đẹp và khả năng bảo vệ tối ưu, cửa thép vân gỗ được sử dụng rộng rãi trong các công trình nhà ở, biệt thự, văn phòng, khách sạn, chung cư cao cấp,…
2 Báo Giá Cửa Thép Vân Gỗ Mới Nhất
2.1 Báo giá cửa thép vân gỗ cánh đơn
Kích Thước Huỳnh | Kích Thước Ô Chờ (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Pano 520 x 1720 | 800 < R < 1150, 2000 < C < 2550 | 2,660,000 |
Pano 400 x 1720 | 680 < R < 800, 2000 < C < 2550 | 2,660,000 |
Pano 300 x 2000 | 600 < R < 800, 2300 < C < 2550 | 2,660,000 |
Pano 250 x 1720 | 500 < R < 700, 2000 < C < 2550 | 2,660,000 |
2.1.1 Đơn Giá Hoàn Thiện Phụ Kiện Cửa Thép Vân Gỗ 1 Cánh
🔹 Giá cửa = Diện tích ô chờ (S) × 2,660,000 VNĐ/m²
🔹 Phụ kiện phào giả mặt sau = 80,000 VNĐ × (Chiều dài phào đứng + phào ngang) (mét dài)
🔹 Phụ kiện khóa = 700,000 – 950,000 VNĐ
🔹 Phụ kiện ô thoáng, kính trên cửa (nếu có) = Liên hệ báo giá
🔹 Chi phí lắp đặt, vận chuyển = Tùy thuộc vào diện tích ô chờ & vị trí công trình
2.2 Báo giá cửa thép vân gỗ 2 cánh
Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) (Chưa Ô Thoáng) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Cửa Thép Vân Gỗ 2 Cánh Đều | ||
Pano 520 x 1720 | 1500 < R < 2100 2000 < C < 2550 |
2,828,000 |
Pano 400 x 1720 | 1220 < R < 1500 2000 < C < 2550 |
2,901,000 |
Pano 300 x 1720 | 1100 < R < 1400 2300 < C < 2550 |
2,901,000 |
Pano 250 x 1720 | 1000 < R < 1200 2000 < C < 2550 |
2,975,000 |
Cửa Thép Vân Gỗ 2 Cánh Lệch | ||
2 cánh lệch dập pano (250 + 520) x 1720 | 1150 < R < 1500 2000 < C < 2550 |
2,901,000 |
2.2.1 Đơn Giá Hoàn Thiện Phụ Kiện Cửa Thép Vân Gỗ 2 Cánh
🔹 Giá cửa = Diện tích ô chờ (S) × Đơn giá … VNĐ/m²
🔹 Phụ kiện phào giả mặt sau = 80,000 VNĐ × (Chiều dài phào đứng + phào ngang) (mét dài)
🔹 Phụ kiện khóa = 700,000 – 3,000,000 VNĐ
🔹 Phụ kiện ô thoáng, kính trên cửa (nếu có) = Liên hệ báo giá
🔹 Chi phí lắp đặt, vận chuyển = Tùy thuộc vào diện tích ô chờ & vị trí công trình
2.3 Báo giá cửa thép vân gỗ 4 cánh
Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) (Chưa Ô Thoáng) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Giá Cửa Thép Vân Gỗ 4 Cánh Đều | ||
Pano 520 x 1720 | 3000 < R < 4000 2000 < C < 2600 |
2,975,000 |
Pano 400 x 1720 | 2360 < R < 2840 2000 < C < 2600 |
3,069,000 |
Pano 300 x 1720 | 2200 < R < 2800 2300 < C < 2600 |
3,069,000 |
Pano 250 x 1720 | 1850 < R < 2600 2000 < C < 2600 |
3,111,000 |
Giá Cửa Thép Vân Gỗ 4 Cánh Lệch | ||
Cửa 4 cánh lệch | 1150 < R < 1500 2000 < C < 2550 |
3,069,000 |
2.3.1 Đơn Giá Hoàn Thiện Phụ Kiện Cửa Thép Vân Gỗ 4 Cánh
🔹 Giá cửa = Diện tích ô chờ (S) × Đơn giá … VNĐ/m²
🔹 Phụ kiện phào giả mặt sau = 80,000 VNĐ × (Chiều dài phào đứng + phào ngang) (mét dài)
🔹 Phụ kiện khóa = 700,000 – 3,500,000 VNĐ
🔹 Phụ kiện ô thoáng, kính trên cửa (nếu có) = Liên hệ báo giá
🔹 Chi phí lắp đặt, vận chuyển = Tùy thuộc vào diện tích ô chờ & vị trí công trình
2.4 Báo giá cửa thép vân gỗ luxury
Sản Phẩm | Kích Thước (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Cửa Thép Vân Gỗ Luxury | R: 2300 – 4000 C: 2000 – 2600 |
3.174.000 |
📌 Lưu Ý:
✔ Giá trên chưa bao gồm phụ kiện và chi phí lắp đặt.
✔ Đơn giá có thể thay đổi tùy vào mẫu mã và yêu cầu thực tế.
✔ Để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi, vui lòng liên hệ ngay!
2.5 Báo giá cửa sổ thép vân gỗ
📌 Báo Giá Cửa Sổ
Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Cửa Sổ 1 Cánh | 500 < R < 710 | 1450 < C < 1950 | 4,487,000 ( bộ ) |
Cửa Sổ 2 Cánh | 1000 < R < 1420 | 1450 < C < 1950 | 3,311,000 |
Cửa Sổ 3 Cánh | 1500 < R < 2100 | 1450 < C < 1950 | 3,530,000 |
Cửa Sổ 4 Cánh | 1850 < R < 2800 | 1450 < C < 1950 | 3,405,000 |
📌 Báo Giá Bộ Song Cửa Sổ
Loại Bộ Song Cửa Sổ | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|
Bộ Song 1 Đố Giữa | 990,000 |
Bộ Song 2 Đố Giữa | 1,200,000 |
Bộ song 3 đố giữa | 1,235,000 |
Bộ song 4 đố giữa | 1,380,000 |
Bộ Song Không Đố Giữa | 900,000 |
📌 Lưu Ý:
✔ Giá trên có thể thay đổi theo thực tế và yêu cầu thiết kế.
✔ Để nhận báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ ngay HOTLINE: 0912 548 127.
2.6 Báo giá cửa thép vân gỗ deluxe
🔹 Cập nhật giá cửa thép vân gỗ Deluxe theo m²
Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|
Cửa Thép Deluxe | 800 < R < 1150 | 2000 < C < 2550 | 2,510,000 |
📌 Lưu Ý:
✔ Giá chưa bao gồm phụ kiện , chi phí lắp đặt vận chuyển
2.7 Báo giá cửa thép vân gỗ 5d classic
1️⃣ Báo Giá Cửa Thép 5D Classic – Tràn Viền (KAT)
STT | Loại Cửa | Mã Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
1.1 | Cửa đi 1 cánh | KAT-1 | 800 ≤ R ≤ 1150 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 4,850,000 |
1.2 | Cửa đi 2 cánh lệch | KAT-21 | 1150 ≤ R ≤ 1500 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,150,000 |
1.3 | Cửa đi 2 cánh đều | KAT-22 | 1500 ≤ R ≤ 2100 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,050,000 |
1.4 | Cửa đi 4 cánh lệch | KAT-41 | 2300 ≤ R ≤ 3000 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,350,000 |
1.5 | Cửa đi 4 cánh đều | KAT-42 | 3000 ≤ R ≤ 4000 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,250,000 |
✔ Cánh dày 7cm với kết cấu chữ Z giúp tăng độ chắc chắn, bền bỉ.
✔ Bề mặt cánh dập tràn viền, có thể tùy chọn cánh huỳnh theo sở thích.
✔ Công nghệ sơn 5D cao cấp, mang lại màu sắc chân thực, bền màu theo thời gian.
✔ Chống cháy, cách âm, cách nhiệt vượt trội.
✔ Lưu ý: Nếu chọn cửa vòm, giá sẽ cộng thêm 300,000 VNĐ/m².
2️⃣ Báo Giá Cửa Classic (KA)
STT | Loại Cửa | Mã Sản Phẩm | Kích Thước Ô Chờ (mm) | Đơn Giá (VNĐ/m²) |
---|---|---|---|---|
2.1 | Cửa đi 1 cánh | KA-1 | 800 ≤ R ≤ 1150 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 4,650,000 |
2.2 | Cửa đi 2 cánh lệch | KA-21 | 1150 ≤ R ≤ 1500 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,050,000 |
2.3 | Cửa đi 2 cánh đều | KA-22 | 1500 ≤ R ≤ 2100 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 4,900,000 |
2.4 | Cửa đi 4 cánh lệch | KA-41 | 2300 ≤ R ≤ 3000 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,150,000 |
2.5 | Cửa đi 4 cánh đều | KA-42 | 3000 ≤ R ≤ 4000 | 2000 ≤ C ≤ 2600 | 5,050,000 |
2.6 | Cửa thủy lực vách kính | KATL | Rộng ≤ 2700 | Cao ≤ 2800 | 5,250,000 |
✔ Cánh dày 7cm, kết cấu chữ Z, 2 mặt cánh như nhau, đảm bảo độ bền cao.
✔ Sơn tĩnh điện 5D, chống trầy xước, chống oxy hóa, giữ màu lâu dài.
✔ Cách âm, chống cháy, cách nhiệt hiệu quả.
✔ Lưu ý: Nếu chọn cửa vòm, giá sẽ cộng thêm 300,000 VNĐ/m².
VI Nên Chọn Mua Cửa Ở Đâu ? Đơn Vị Cung Cấp Cửa Uy Tín
Hiện nay, thị trường cửa nội thất và cửa công trình ngày càng phát triển với nhiều thương hiệu uy tín. Trong đó, MEGADOOR, HOABINHDOOR, KINGDOOR, KOTDOOR là những đơn vị hàng đầu, cung cấp đa dạng các dòng cửa chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ dân dụng đến công trình lớn .
Vì sao chọn MEGADOOR?
✅ Chất lượng đảm bảo – Sản xuất theo công nghệ hiện đại, bền bỉ theo thời gian.
✅ Mẫu mã đa dạng – Thiết kế phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
✅ Giá thành hợp lý – Cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất.
✅ Dịch vụ chuyên nghiệp – Tư vấn tận tâm, giao hàng nhanh, bảo hành dài hạn.
Với uy tín và cam kết mang lại sản phẩm tốt nhất, MEGADOOR là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm giải pháp cửa bền đẹp, an toàn và hiện đại !
> Gọi điện thoại theo hotline: 0912.548.127 để được hỗ trợ tư vấn
Chọn mẫu cửa trên website https://megadoor.net.vn/ hoặc catalogue sản phẩm cửa . ( màu sắc cửa thực tế nên được chọn qua bảng màu thực tế ) .
🏠 Showroom MegaDoor Quận 2: 671 Nguyễn Duy Trinh , phường Bình Trưng Đông , Thủ Đức
🏠 Showroom Thủ Đức : 639 Quốc lộ 13 , phường Hiệp Bình Phước , Thủ Đức
🏠 Showroom Thủ Đức ( giáp Dĩ An ) : 235 Quốc lộ 1K , Linh Xuân , Thủ Đức
🏠 Showroom Hóc Môn : 10/1F Tô ký , Thới Tam Thôn , Hóc Môn
🏠 Showroom Bình Tân : 602 Kinh Dương Vương , Phường An Lạc , Quận Bình Tân
🏠 Showroom Nha Trang : 489 đường 23/10 , Vĩnh Hiệp , Nha Trang
MegaDoor xin trân trọng cảm ơn và rất mong được đồng hành cùng quý khách!